Tuyển tập thuật ngữ poker dành cho người mới

Bạn đã bao giờ muốn tham gia vào thế giới của trò chơi Poker nhưng lại bị rối trí bởi các thuật ngữ phức tạp? Đừng lo lắng! Bài viết này ezb688 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ poker cơ bản, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào bàn chơi.

Poker là gì?

Poker là một trò chơi bài phổ biến trên toàn thế giới, nổi tiếng với sự kết hợp giữa may mắn và kỹ năng chiến thuật. Trò chơi này thường được chơi với một bộ bài thông thường hoặc bộ bài đặc biệt được thiết kế riêng cho poker. Mục tiêu của Poker là giành chiến thắng bằng cách xếp các lá bài thành nhóm hoặc dãy mạnh hơn so với những người chơi khác.

Thuật ngữ Poker hay sử dụng

Vị trí trong bàn Poker

Mỗi sòng bài thường có một Dealer chuyên nghiệp của riêng mình. Ở những bàn chơi không chuyên, các người chơi sẽ đảm nhận vai trò Dealer theo lượt.

  • Small Blind (SB): SB là người chơi đầu tiên ở bên trái của Dealer. SB phải đặt một khoản cược bắt buộc trước khi bắt đầu ván bài. Số tiền cược bắt buộc của SB thường bằng một nửa số tiền của Big Blind (BB).
  • Big Blind (BB): BB là người chơi tiếp theo ở bên trái của Dealer và phải đặt cược đầu tiên cho ván bài mới. Số tiền cược đặt bởi BB luôn gấp đôi số tiền của SB.
  • Early Position: Đây là vị trí ở trong vòng cược, nghĩa là người chơi phải hành động trước những người chơi khác trên bàn. Vị trí này thường là người ngồi thứ ba từ bên trái của Dealer.
  • Dealer Button (Button): Nút Dealer là biểu tượng của vị trí Dealer cho ván chơi tiếp theo. Nó thường được đánh dấu bằng một chiếc đĩa nhựa tròn có chữ “D” in trên đó.
Thuật ngữ Poker trong bàn
Thuật ngữ Poker trong bàn

Người tham gia chơi Poker

Trong Poker, có nhiều kiểu người chơi khác nhau, mỗi kiểu đều có cách tiếp cận và chiến thuật riêng.

  • Aggressive (Hiếu Chiến): Người chơi thuộc kiểu này thường đặt mức cược cao và thường xuyên tăng cược để tạo áp lực lên đối thủ. Họ thích chiến đấu và không ngần ngại khi đưa ra những động thái quyết đoán.
  • Tight (Kín Kẽ): Người chơi tight là những người chơi cẩn trọng và chỉ chơi khi có lá bài mạnh. Họ chủ động chọn những tay bài mạnh như 88+, JTs, AK, AQ, KQ để tham gia cược và có khả năng thắng cao hơn.
  • Loose (Rộng Rãi): Người chơi loose thường tham gia với nhiều tay bài khác nhau. Có thể chia thành hai loại: người chơi nhiều hand bị động và người chơi nhiều hand chủ động. Người chơi loose có thể chơi với một loạt các tay bài khác nhau, từ mạnh đến yếu.
  • Passive (Thụ Động): Người chơi passive thường chỉ gọi hoặc check, và ít khi đặt cược hoặc tăng cược. Họ thường đợi đến khi có tay bài mạnh trước khi tham gia vào các ván cược lớn.
Người tham gia chơi Poker
Người tham gia chơi Poker

Thuật ngữ Poker trong hành động

Trong trò chơi Poker, có một số hành động quan trọng mà người chơi thường thực hiện:

  • Fold (Bỏ Bài): Đây là hành động bỏ cuộc, tức là người chơi từ bỏ các lá bài của mình vì chúng không đủ mạnh để tiếp tục theo cược. Khi fold, người chơi sẽ mất số tiền cược đã đặt trước đó.
  • Check (Không Cược): Hành động này chỉ diễn ra khi trước đó chưa có ai đặt cược. Người chơi có thể chọn check để không đặt cược và tiếp tục theo sự phát triển của ván bài.
  • Bet (Đặt Cược): Người chơi có thể đặt cược nếu trước đó chưa có ai đặt cược. Có nhiều mức đặt cược phổ biến như Small Bet (đặt nửa số tiền trong Pot), Larger Bet (đặt trên 2/3 số tiền trong Pot), 3bet (đặt gấp 3 lần số tiền của Big Blind), 4Bet (đặt gấp 4 lần số tiền của Big Blind).
  • Call (Theo Cược): Hành động này là đặt cược bằng số tiền của người chơi trước đó. Người chơi chọn call để tiếp tục tham gia vào ván bài.
  • Check Raise (Không Cược, Sau Đó Tăng Cược): Người chơi không đặt cược ban đầu nhưng sau đó tăng cược khi có người khác đặt cược. Đây là một chiến thuật để tạo áp lực lên đối thủ.
Thuật ngữ Poker trong hành động
Thuật ngữ Poker trong hành động

Những thuật ngữ Poker khác

Ngoài những thuật ngữ phổ biến trong Poker, còn có những thuật ngữ ít được sử dụng và các tiếng lóng, bao gồm:

  • Ante: Đây là một số chip nhỏ, mà mỗi người chơi phải đặt vào trước mỗi lượt chia bài ở cuối mỗi giải đấu hoặc ván chơi. Số lượng Ante có thể thay đổi tùy theo quy định cụ thể của từng giải đấu.
  • Bankroll: Tổng số chip mà một người chơi sở hữu.
  • Bankroll Management (BRM): Là cách quản lý vốn trong Poker. Nếu không quản lý vốn tốt, bạn có thể mất hết chip một cách nhanh chóng.
  • Bad Beat: Khi người chơi sở hữu lá bài mạnh ban đầu nhưng vẫn bị thua cuộc trong một cú đánh không may.
  • Buy-in: Là số tiền mà người chơi phải trả để tham gia một giải đấu hoặc bàn chơi. Một phần của số tiền này sẽ được nhà cái tính là phí, và phần còn lại sẽ được chia làm phần thưởng.
  • Calling Station: Người chơi này sẵn lòng gọi cược mặc dù có lá bài yếu.
  • Cold Call: Là việc gọi cược khi trước đó đã có một người cược lớn hoặc một người tăng cược và một người cược.
  • Community Cards: Là những lá bài chung mà tất cả các người chơi trên bàn có thể sử dụng để tạo thành tay bài của mình.
  • Dead Hand: Là lá bài bị loại hoặc bị hủy bỏ trong quá trình chơi.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ poker và cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các ván chơi. Đừng ngần ngại thử áp dụng những kiến thức này trong các trận đấu thực tế và trải nghiệm sự thú vị của trò chơi Poker!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *